ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flurry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flurry


flurry /flurry/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt
  sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối
  cơn giãy chết của cá voi
  sự lên giá xuống giá bất chợt (ở thị trường chứng khoán)

ngoại động từ


  làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối

Các câu ví dụ:

1. The evidences suggest the economy is still struggling for traction despite a flurry of support measures.


2. Since the inter-Korean detente began at the Pyeongchang Winter Olympics in February, there has also been a flurry of diplomatic activity between the North and South.


Xem tất cả câu ví dụ về flurry /flurry/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…