EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flying fish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flying fish
flying fish /flying fish/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá chuồn
← Xem thêm từ flying doctor
Xem thêm từ flying fortress →
Từ vựng liên quan
f
fish
fly
flying
in
is
lying
sh
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…