EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flying jump
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flying jump
flying jump
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cú nhảy xa
← Xem thêm từ flying fox
Xem thêm từ flying picket →
Từ vựng liên quan
f
fly
flying
in
jump
lying
mp
um
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…