EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
f.o.
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
f.o.
f.o. /ef'ou/
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt) của Foreign Office bộ ngoại giao Anh
← Xem thêm từ f.o
Xem thêm từ F-statistic →
Từ vựng liên quan
f
f.o
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…