ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foible


foible /'fɔibl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) feeble)
  nhược điểm, điểm yếu
  đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…