ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foists


foist /fɔist/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lén lút đưa vào; gian lận lồng vào
to foist a clause into a contract → gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo
  (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)
to foist something false on (upon) someone → đánh tráo cái gì giả cho ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…