EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foot-iron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foot-iron
foot-iron
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chỗ đặt chân để bước lên xe ngựa
← Xem thêm từ foot-hill
Xem thêm từ foot-loose →
Từ vựng liên quan
f
foot
iron
on
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…