EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foot-path
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foot-path
foot-path /'futp:pɑ:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vỉa hè
đường nhỏ
← Xem thêm từ foot-passenger
Xem thêm từ foot-plate →
Từ vựng liên quan
at
f
foot
ot
pa
pat
path
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…