ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forgeable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forgeable


forgeable /'fɔ:dʤəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể rèn được,
  có thể làm giả được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…