EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forgeable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forgeable
forgeable /'fɔ:dʤəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể rèn được,
có thể làm giả được
← Xem thêm từ forgeability
Xem thêm từ forged →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ea
f
for
forge
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…