ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forgetful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forgetful


forgetful /fə'getful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay quên, có trí nhớ tồi
  (thơ ca) làm cho quên
a forgetful sleep → giấc ngủ làm cho quên
  cẩu thả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…