EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forgetful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forgetful
forgetful /fə'getful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay quên, có trí nhớ tồi
(thơ ca) làm cho quên
a forgetful sleep
→ giấc ngủ làm cho quên
cẩu thả
← Xem thêm từ forget-me-not
Xem thêm từ forgetfully →
Từ vựng liên quan
f
for
forge
forget
get
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…