EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fork-tail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fork-tail
fork-tail
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đuôi chẻ (chim)
← Xem thêm từ fork
Xem thêm từ fork tone modulation →
Từ vựng liên quan
ai
ail
f
for
fork
or
ta
tail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…