ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ formalization 50010 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

formalization /,fɔ:məlai'zeiʃn/

Phát âm

Xem phát âm formalization »

Ý nghĩa

danh từ


  sự nghi thức hoá, sự trang trọng hoá
  sự chính thức hoá
  sự làm thành hình thức chủ nghĩa

@formalization
  (logic học) hình thức hoá

Xem thêm formalization »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…