EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fourgon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fourgon
fourgon /fuə'gɔ:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
toa chở hàng
← Xem thêm từ fourfold
Xem thêm từ Fourier analysis →
Từ vựng liên quan
f
four
go
on
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…