ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fourierism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fourierism


fourierism

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  học thuyết Fu ri ê (+ 1837) chủ trương tổ chức xã hội thành hợp tác xã nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…