EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fourierism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fourierism
fourierism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
học thuyết Fu ri ê (+ 1837) chủ trương tổ chức xã hội thành hợp tác xã nhỏ
← Xem thêm từ Fourier transform
Xem thêm từ fourierist →
Từ vựng liên quan
er
f
four
is
ism
ou
our
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…