ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fours

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fours


fours

Phát âm


Ý nghĩa

  đếm cách một (1, 3, 5, 7...), cách hai, cách ba...
  column c. tính theo cột
  digit c. tính chữ số
  lost c. tính tổn thất
  reference c. đếm kiểm tra, tính thử lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…