EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foveae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foveae
foveae /'fouviə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều foveae
(giải phẫu) h
← Xem thêm từ fovea
Xem thêm từ foveal →
Từ vựng liên quan
ea
f
fovea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…