EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fri
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fri
fri
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
thứ Sáu (Friday)
viết tắt
thứ Sáu (Friday)
← Xem thêm từ Freudians
Xem thêm từ friabilities →
Từ vựng liên quan
f
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…