ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frondose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frondose


frondose /'frɔndous/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, (thực vật học)
  hình lá lược
  có lá lược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…