ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frugal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frugal


frugal /'fru:gəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  căn cơ; tiết kiệm
to be frugal of one's time → tiết kiệm thì giờ
  thanh đạm
a frugal meal → bữa cơm thanh đạm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…