EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fucoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fucoid
fucoid /'fju:kɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) hình tảo có đá
← Xem thêm từ fucks
Xem thêm từ fucose →
Từ vựng liên quan
co
coi
f
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…