ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fueling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fueling


fuel /fjuəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chất đốt, nhiên liệu
  cái khích động
'expamle'>to add fuel to the flames (to the fire)
  lửa cháy đổ thêm dầu

ngoại động từ


  cung cấp chất đốt
=to fuel a ship → cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu

nội động từ


  lấy chất đốt (tàu...)

Các câu ví dụ:

1. The debut is fueling debate on Wall Street over whether the outcome of the most anticipated listing since Facebook Inc would weigh on other Silicon Valley unicorns.


Xem tất cả câu ví dụ về fuel /fjuəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…