ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fug

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fug


fug /fʌg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thông tục)
  mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín)
  bụi rác vụn (ở góc nhà)

nội động từ


  thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…