EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fug
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fug
fug /fʌg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thông tục)
mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín)
bụi rác vụn (ở góc nhà)
nội động từ
thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc
← Xem thêm từ fuels
Xem thêm từ fugacious →
Từ vựng liên quan
f
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…