ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ furl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng furl


furl /fə:l/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...)
  từ bỏ (hy vọng...)

nội động từ


  cuộn lại, cụp lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…