EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
G-band
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
G-band
G-band
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tần số từ 4 đến 6 MHz
← Xem thêm từ G B
Xem thêm từ g.i →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ba
ban
band
g
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…