EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
GaAs (gallium arsenide) laser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
GaAs (gallium arsenide) laser
GaAs (gallium arsenide) laser
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ kích quang acxênit gali
← Xem thêm từ GaAs (gallium arsenide) diode
Xem thêm từ gab →
Từ vựng liên quan
aa
all
arse
as
en
er
g
gal
gall
gallium
id
ide
la
lase
laser
li
ni
nide
se
sen
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…