ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gable


gable /'geibl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầu hồi (nhà)
  (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…