EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gable
gable /'geibl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đầu hồi (nhà)
(kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống
← Xem thêm từ gabions
Xem thêm từ gabled →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
g
gab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…