ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gaga

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gaga


gaga /'gægɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(từ lóng)
  già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm
to go gaga → hoá lẩm cẩm
  ngốc, đần

Các câu ví dụ:

1. Eccentric pop icon Lady gaga, who once wore a dress made of meat, snapped up two awards, winning Best Female act and Best Look.


Xem tất cả câu ví dụ về gaga /'gægɑ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…