gaga /'gægɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng)già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm
to go gaga → hoá lẩm cẩm
ngốc, đần
Các câu ví dụ:
1. Eccentric pop icon Lady gaga, who once wore a dress made of meat, snapped up two awards, winning Best Female act and Best Look.
Xem tất cả câu ví dụ về gaga /'gægɑ:/