gagger
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái mốc (thợ khuôn)
con mã (đúc)
thợ dập khuôn
người bịt miệng người khác
người kiềm chế ngôn luận
* danh từ
cái mốc (thợ khuôn)
con mã (đúc)
thợ dập khuôn
người bịt miệng người khác
người kiềm chế ngôn luận