ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gagger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gagger


gagger

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cái mốc (thợ khuôn)
  con mã (đúc)
  thợ dập khuôn
  người bịt miệng người khác
  người kiềm chế ngôn luận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…