EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gaggle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gaggle
gaggle /'gægl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bầy ngỗng
bọn (đàn bà) ngồi lê đôi mách
nội động từ
kêu quàng quạc (ngỗng)
← Xem thêm từ gagging
Xem thêm từ gaggles →
Từ vựng liên quan
g
gag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…