ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gaggle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gaggle


gaggle /'gægl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bầy ngỗng
  bọn (đàn bà) ngồi lê đôi mách

nội động từ


  kêu quàng quạc (ngỗng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…