ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gaily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gaily


gaily /'geili/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  vui vẻ; hoan hỉ
  xán lạn, tươi vui

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…