EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gaiters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gaiters
gaiter /geitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
ghệt
ready to the gaiter button
chuẩn bị đầy đ
← Xem thêm từ gaiter
Xem thêm từ gaits →
Từ vựng liên quan
ai
ait
er
g
gait
gaiter
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…