EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gallalith
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gallalith
gallalith
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngà voi giả (để làm lược...)
← Xem thêm từ gall-stone
Xem thêm từ gallamine →
Từ vựng liên quan
alit
all
g
gal
gall
it
la
li
lit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…