EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gally
gally
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
như nước mật; đắng như nước mật
← Xem thêm từ galluses
Xem thêm từ galoot →
Từ vựng liên quan
all
ally
g
gal
gall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…