ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ game-act

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng game-act


game-act /'geimlɔ:z/ (game-act) /'geimækt/

Phát âm


Ý nghĩa

 act) /'geimækt/

danh từ


  luật săn bắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…