EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
game bird
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
game bird
game bird
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chim bị săn làm thịt
← Xem thêm từ game-bag
Xem thêm từ game-book →
Từ vựng liên quan
AM
am
bi
bird
g
gam
game
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…