EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
game-laws
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
game-laws
game-laws /'geimlɔ:z/ (game-act) /'geimækt/
Phát âm
Ý nghĩa
act) /'geimækt/
danh từ
luật săn bắn
← Xem thêm từ game-house
Xem thêm từ game reserve →
Từ vựng liên quan
AM
am
g
gam
game
la
law
laws
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…