ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gamp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gamp


gamp /gæmp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cái ô (dù) to

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…