ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gander

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gander


gander /'gændə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con ngỗng đực
  người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch
  (từ lóng) người đã có vợ
sauce for the goose is sauce for the gander
  cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…