ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ganglia

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ganglia


ganglia /'gæɳgliən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều ganglia
  (giải phẫu) hạch
  (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…