EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ganglions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ganglions
ganglion /'gæɳgliən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều ganglia
(giải phẫu) hạch
(nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)
← Xem thêm từ ganglionic
Xem thêm từ ganglioplexus →
Từ vựng liên quan
an
g
gan
gang
ganglion
ion
ions
li
lion
lions
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…