EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gargety
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gargety
gargety
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thú y) bệnh viêm họng; bệnh viêm vú
← Xem thêm từ garget
Xem thêm từ gargle →
Từ vựng liên quan
g
gar
garget
get
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…