EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gaulism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gaulism
gaulism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc vận động chính trị, chính sách của Charles de Gaulle (+ 1970) ở Pháp
← Xem thêm từ gaulish
Xem thêm từ gaulist →
Từ vựng liên quan
g
gaul
is
ism
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…