EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gc
gc
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Chữ thập George, huân chương tặng cho công dân có thành tích dũng cảm (George Cross)
← Xem thêm từ GB, gigabyte
Xem thêm từ gce →
Từ vựng liên quan
g
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…