EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geisha
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geisha
geisha /'geiʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vũ nữ Nhật
← Xem thêm từ Geiger (Muller) counter
Xem thêm từ geishas →
Từ vựng liên quan
g
ha
is
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…