EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geologic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geologic
geologic /dʤiə'lɔdʤik/ (geological) /dʤiə'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) địa chất
← Xem thêm từ geoidal
Xem thêm từ geological →
Từ vựng liên quan
eol
g
gi
ic
lo
log
logic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…