ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ geologize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng geologize


geologize /dʤi'ɔlədʤaiz/ (geologise) /dʤi'ɔlədʤaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  nghiên cứu địa chất

ngoại động từ


  thăm dò địa chất (nơi nào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…