ex. Game, Music, Video, Photography

George Kennedy.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ george. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

george Kennedy.

Nghĩa của câu:

george


Ý nghĩa

@george /dʤɔ:dʤ/
* danh từ
- thánh Gióoc
=by george!+ trời ơi!, úi chà chà!, ô kìa! (tỏ sự ngạc nhiên)
- (từ lóng) máy lái máy bay tự động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…