EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gerbil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gerbil
gerbil
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ (cũng) jerbil
chuột nhảy
← Xem thêm từ geratric
Xem thêm từ gerbils →
Từ vựng liên quan
bi
er
g
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…