EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gewgaw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gewgaw
gewgaw /'gju:gɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị
← Xem thêm từ geum
Xem thêm từ gewgaws →
Từ vựng liên quan
g
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…