EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ghq
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ghq
ghq
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
tổng hành dinh (General headquarters)
← Xem thêm từ ghouls
Xem thêm từ ghyll →
Từ vựng liên quan
g
hq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…